38 |
Hoàng Thu Hằng |
Quản trị chuỗi
cung ứng_3_LMS-TNTLOL |
1 |
K46
CTT/NT/23D1BUS50304801/CQ |
27/05/2023_14g30 |
39 |
Ngô Thị Hải Xuân |
Quản trị chuỗi cung ứng_3_LMS-TNTLOL |
1 |
K46 CTT/NT/23D1BUS50304802/CQ |
27/05/2023_14g30 |
40 |
Ngô Thị Hải Xuân |
Quản trị chuỗi cung ứng_3_LMS-TNTLOL |
1 |
K46 CTT/KDTM/23D1BUS50304803/CQ |
27/05/2023_14g30 |
41 |
Trương Hồng Ngọc |
Quản trị chuỗi cung ứng_3_LMS-TNTLOL |
1 |
K46 CTT/KDTM/23D1BUS50304804/CQ |
27/05/2023_14g30 |
42 |
Trịnh Huỳnh Quang Cảnh |
Quản trị chuỗi cung ứng_3_LMS-TNTLOL |
1 |
K46 CTT/KDTM/23D1BUS50304805/CQ |
27/05/2023_14g30 |
43 |
Ngô Thị Hải Xuân |
Quản trị chuỗi cung ứng_3_LMS-TNTLOL |
1 |
K46 CTT/KDTM/23D1BUS50304806/CQ |
27/05/2023_14g30 |
44 |
Nguyễn Văn Dũng |
Quản trị chuỗi cung ứng_3_LMS-TNTLOL |
1 |
K46 CTT/QT/23D1BUS50304807/CQ |
27/05/2023_14g30 |
45 |
Hoàng Thu Hằng |
Quản trị chuỗi cung ứng_3_LMS-TNTLOL |
1 |
K46 CTT/QT/23D1BUS50304808/CQ |
27/05/2023_14g30 |
46 |
Trương Hồng Ngọc |
Quản trị chuỗi cung ứng_3_LMS-TNTLOL |
1 |
K46 CTT/QTCL/23D1BUS50304809/CQ |
27/05/2023_14g30 |
47 |
Trương Hồng Ngọc |
Quản trị chuỗi cung ứng_3_LMS-TNTLOL |
1 |
K46 CLC-TV/QT/23D1BUS50304811/CQ |
27/05/2023_14g30 |
48 |
Nguyễn Huệ Minh |
Quản trị chuỗi cung ứng_3_LMS-TNTLOL |
1 |
K46 CLC-EN/NT/23D1BUS50311201/CQ |
27/05/2023_14g30 |
49 |
Trương Hồng Ngọc |
Quản trị chuỗi cung ứng_3_LMS-TNTLOL |
1 |
K46 CLC-EN/QT/23D1BUS50311202/CQ |
27/05/2023_14g30 |