25HKD.A2_Soft Skills_CT3

25D1BUS50309560 - Kỹ năng mềm | 04/03/2025 - 08/04/2025
Thứ Ba, 12g45-17g05, N2-405
Học kỳ: HKD - 2025
Bậc đào tạo: DH
Hệ: CQ
Số tín chỉ: 2
Số sinh viên: 75
Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Việt
Tổng số tiết: 30

25HKD_Soft Skills_CT5_A2

25D1BUS50309564 - Kỹ năng mềm | 27/02/2025 - 03/04/2025
Thứ Năm, 12g45-17g05, N2-405
Học kỳ: HKD - 2025
Bậc đào tạo: DH
Hệ: CQ
Số tín chỉ: 2
Số sinh viên: 75
Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Việt
Tổng số tiết: 30

25HKD_Soft Skills_CT3

25D1BUS50309548 - Kỹ năng mềm | 07/01/2025 - 25/02/2025

Thứ Ba, 12g45-17g05, N2-405
Thứ Ba, 12g45-17g05, ONLINE
Thứ Ba, 18/02/2025, LMS
Học kỳ: HKD - 2025
Bậc đào tạo: DH
Hệ: CQ
Số tín chỉ: 2
Số sinh viên: 80
Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Việt
Tổng số tiết: 30

Soft Skills_CT5

25D1BUS50309552 - Kỹ năng mềm | 02/01/2025 - 20/02/2025
Thứ Năm, 12g45-17g05, N2-405
Thứ Năm, 12g45-17g05, ONLINE
Thứ Năm, 13/2/2025, LMS
Học kỳ: HKD - 2025
Bậc đào tạo: DH
Hệ: CQ
Số tín chỉ: 2
Số sinh viên: 80
Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Việt
Tổng số tiết: 30

Soft Skills_Wed.Afternoon

Tên lớp học phần: Kỹ năng mềm 
Mã lớp học phần: 24C1BUS50309522
Thứ Tư,12g45-17g05,  N2-507

Học kỳ: HKC - 2024
Bậc đào tạo: DH
Hệ: CQ
Số tín chỉ: 2
Số sinh viên: 90
Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Việt
Tổng số tiết: 30


Soft Skills_Wed.Morning

Tên lớp học phần: Kỹ năng mềm 
Mã lớp học phần: 24C1BUS50309521
Thứ Tư, 07g10-11g30, N2-507

Học kỳ: HKC - 2024
Bậc đào tạo: DH
Hệ: CQ
Số tín chỉ: 2
Số sinh viên: 90
Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Việt
Tổng số tiết: 30

Soft Skills_24A3_MoE

Thứ Hai, 17g45-21g10, B2-406
Học kỳ: HKC - 2024
Bậc đào tạo: DH
Hệ: VB1
Số tín chỉ: 2
Số sinh viên: 49
Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Việt
Tổng số tiết: 32